They will excavate the site next month.
Dịch: Họ sẽ khai thác địa điểm vào tháng tới.
Archaeologists excavated the ancient ruins.
Dịch: Các nhà khảo cổ đã khai quật các di tích cổ.
đào
khai quật
cuộc khai thác
máy đào
25/07/2025
/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/
trưng bày nghệ thuật
sự nổi
mướp đắng
niềm tự hào
tham dự
hành tím
rau củ thô
chuột gỗ