They will excavate the site next month.
Dịch: Họ sẽ khai thác địa điểm vào tháng tới.
Archaeologists excavated the ancient ruins.
Dịch: Các nhà khảo cổ đã khai quật các di tích cổ.
đào
khai quật
cuộc khai thác
máy đào
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
cửa hàng bán lẻ
ấm áp, vừa vặn
Màu ngọc lam
công ty báo cáo tín dụng
Hình ảnh hoặc hình mẫu thể hiện phong cách thời trang
Ngôn ngữ tiếng Việt
hiển thị tự nhiên
nguồn vốn FDI