The design creates a cohesive space for collaboration.
Dịch: Thiết kế tạo ra một không gian gắn kết để cộng tác.
A cohesive space promotes a sense of community.
Dịch: Một không gian gắn kết thúc đẩy ý thức cộng đồng.
Không gian liên thông
Không gian thống nhất
có tính gắn kết
một cách gắn kết
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
kính thông minh
rắn, chắc chắn
Sự lo âu xã hội
chi phí phát triển
hôn nhân
dâng lời cầu nguyện
vấn đề quan trọng
tấm băng