She used a scoop to serve the ice cream.
Dịch: Cô ấy đã dùng một cái muỗng để múc kem.
The journalist got the scoop on the big story before anyone else.
Dịch: Nhà báo đã có tin độc quyền về câu chuyện lớn trước bất kỳ ai khác.
xẻng
muỗng lớn
người múc
múc lên
27/09/2025
/læp/
ngôn ngữ thương mại
vô vọng
hậu cần xuất khẩu
thương hiệu ăn vặt
tăng cường, làm tăng lên
điều trị chống lão hóa
sắp xếp bộ máy
Trận đấu sinh tử