She used a scoop to serve the ice cream.
Dịch: Cô ấy đã dùng một cái muỗng để múc kem.
The journalist got the scoop on the big story before anyone else.
Dịch: Nhà báo đã có tin độc quyền về câu chuyện lớn trước bất kỳ ai khác.
xẻng
muỗng lớn
người múc
múc lên
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
tủ đông không tuyết
du lịch dựa vào thiên nhiên
lớp chín
chiên trong chảo
kinh nghiệm
cây bàng
cơ sở, nền tảng
nhóm nghiên cứu