She used a scoop to serve the ice cream.
Dịch: Cô ấy đã dùng một cái muỗng để múc kem.
The journalist got the scoop on the big story before anyone else.
Dịch: Nhà báo đã có tin độc quyền về câu chuyện lớn trước bất kỳ ai khác.
xẻng
muỗng lớn
người múc
múc lên
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
tài liệu học tập
biện chứng
Cặp đôi lãnh đạo
sóc
ngành nghề kinh doanh
tổng tuyển cử
Phong cách trình diễn
trầm cảm nặng