After the exercise, she experienced breathlessness.
Dịch: Sau khi tập thể dục, cô ấy đã cảm thấy khó thở.
Breathlessness can be a sign of a serious condition.
Dịch: Khó thở có thể là dấu hiệu của một tình trạng nghiêm trọng.
khó thở
tình trạng thở gấp
hơi thở
thở
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
hiệu suất công việc
chương trình phòng chống ma túy
mạng viễn thông
tương đồng
ĐH RMIT
mối quan hệ gắn bó, liên kết
sương mai dưới nắng
cá rô đồng