The two shapes are congruently aligned.
Dịch: Hai hình dạng được căn chỉnh tương đồng.
The results of the experiments were congruently consistent.
Dịch: Kết quả của các thí nghiệm có tính nhất quán tương đồng.
đồng nhất
tương tự
tính tương đồng
tương đồng
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
lợi thế sức khỏe
Cơ quan Quản lý Giao thông
kể từ, từ khi
tiêu diệt hoàn toàn
thời gian giữ chức vụ
Sự thăng chức, sự quảng bá
Tiếp tục đảm nhận vai trò MC
Thành phố Đài Bắc