The two shapes are congruently aligned.
Dịch: Hai hình dạng được căn chỉnh tương đồng.
The results of the experiments were congruently consistent.
Dịch: Kết quả của các thí nghiệm có tính nhất quán tương đồng.
đồng nhất
tương tự
tính tương đồng
tương đồng
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
sự thu tiền
hợp đồng bất động sản
nghiên cứu quốc tế
Sự hấp dẫn thị giác
khu thời trang
Danh sách các sản phẩm rừng
cửa hàng quà tặng
ảnh hưởng tiêu cực