The two shapes are congruently aligned.
Dịch: Hai hình dạng được căn chỉnh tương đồng.
The results of the experiments were congruently consistent.
Dịch: Kết quả của các thí nghiệm có tính nhất quán tương đồng.
đồng nhất
tương tự
tính tương đồng
tương đồng
07/11/2025
/bɛt/
phát triển mạnh mẽ
đường bay quốc tế
thùng bia
hàng nghìn thỏi son
tính chất gây khó chịu
hậu quả đáng tiếc
bắp ngô
Xã hội công nghệ