You need to breathe deeply to relax.
Dịch: Bạn cần hít thở sâu để thư giãn.
He forgot to breathe while he was swimming.
Dịch: Anh ấy quên hít thở khi đang bơi.
hô hấp
hít vào
đã hít thở
hơi thở
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
Áo sơ mi kẻ sọc
người cho vay
ngân sách tiếp thị
hé mở
người phụ nữ thông minh
Hành trình trên biển
Thức ăn có thể uống được
Nhà hát rối