chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
phrase
Enjoy a good meal
/ɪnˈdʒɔɪ ə ɡʊd miːl/
Ăn ngon lành hơn
noun
redundancy
/rɪˈdʌn.dən.si/
sự thừa, sự dư thừa
noun/verb
patch
/pætʃ/
miếng vá
noun
press industry
/prɛs ˈɪndəstri/
Ngành công nghiệp in
noun
party planning
/ˈpɑːrti ˈplænɪŋ/
hoạch định và tổ chức các buổi tiệc hoặc sự kiện xã hội