The telecommunications network is constantly evolving.
Dịch: Mạng viễn thông không ngừng phát triển.
This company provides services for the telecommunications network.
Dịch: Công ty này cung cấp các dịch vụ cho mạng viễn thông.
mạng lưới truyền thông
mạng lưới viễn thông
viễn thông
thuộc viễn thông
08/09/2025
/daɪəɡˈnɒstɪk ˈtɛstɪŋ/
biểu tượng quốc gia
chính sách thiết thực
chế độ, phương thức
nhóm được thành lập
Người chiến thắng cuộc thi sắc đẹp
đáp ứng chất lượng
Tiết kiệm nước; sử dụng ít nước hơn
bảo vệ Cannes