Take a deep breath before speaking.
Dịch: Hãy hít một hơi thật sâu trước khi nói.
He felt a breath of fresh air on his face.
Dịch: Anh ấy cảm thấy một làn gió mát trên mặt.
hô hấp
hít vào
sự thở
thở
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
thông tin minh họa
Trứng hấp
Chi phí lãi suất
kiểu chữ
băng gạc
tương tác tại
người thay thế; vật thay thế
Vùng đất thấp ven sông