The promising aspect of this project is its potential for innovation.
Dịch: Khía cạnh đầy hứa hẹn của dự án này là tiềm năng đổi mới của nó.
One promising aspect of the new policy is its focus on sustainability.
Dịch: Một khía cạnh đầy hứa hẹn của chính sách mới là sự tập trung vào tính bền vững.