We need to prepare for the future.
Dịch: Chúng ta cần chuẩn bị cho tương lai.
The future looks bright for our company.
Dịch: Tương lai trông sáng sủa cho công ty của chúng ta.
It's hard to predict the future.
Dịch: Thật khó để dự đoán tương lai.
triển vọng
số phận
định mệnh
tính tương lai
biến đổi thành tương lai
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
nhà phát hành phần mềm
tín hiệu căng thẳng
vấn đề an toàn
đua xe
sách thiếu nhi
bẹt má, có má phúng phính
kỹ năng lâm sàng
gương mặt vô cảm