những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
economic battle
/ɪˈkɒnəmɪk ˈbætl/
cuộc chiến kinh tế
noun
discernment
/dɪsˈsɜrn.mənt/
sự nhận thức, sự phân biệt
noun
polar landmass
/ˈpoʊ.lər ˈlænd.mæs/
đất liền cực
noun
ice food
/aɪs fuːd/
thức ăn lạnh, thường được chế biến từ đá hoặc nước đá