I have a lot of work to do.
Dịch: Tôi có rất nhiều việc phải làm.
There are a lot of people at the event.
Dịch: Có rất nhiều người tại sự kiện.
She has a lot of friends.
Dịch: Cô ấy có rất nhiều bạn bè.
rất nhiều
một số lượng lớn
nhiều
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
Sinh viên quốc tế
Động vật có dây sống
chuyện showbiz
Y học cổ truyền từ thảo mộc
thời gian đánh giá
ngành viễn thông
kế hoạch khả thi
kề bên, liền kề