Her capabilities in technology are impressive.
Dịch: Khả năng của cô ấy trong công nghệ thật ấn tượng.
The team's capabilities have improved significantly.
Dịch: Khả năng của đội đã cải thiện đáng kể.
khả năng
kỹ năng
có khả năng
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
người có tư tưởng tự do
yêu thích tự do
Đi từ Mai Dịch đến Big C
Á quân
xà phòng
cây leo
Nuôi cá
hạt dẻ cười