Her capabilities in technology are impressive.
Dịch: Khả năng của cô ấy trong công nghệ thật ấn tượng.
The team's capabilities have improved significantly.
Dịch: Khả năng của đội đã cải thiện đáng kể.
khả năng
kỹ năng
có khả năng
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
hành động của cha mẹ
gây quỹ
Toàn thắng
viêm ruột
Ngành công nghiệp hải sản
trạm khí cầu
công việc thân thể
thể hiện sự thành công