Her capabilities in technology are impressive.
Dịch: Khả năng của cô ấy trong công nghệ thật ấn tượng.
The team's capabilities have improved significantly.
Dịch: Khả năng của đội đã cải thiện đáng kể.
khả năng
kỹ năng
có khả năng
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
tính toán trí tuệ
cặp tài liệu
vi khuẩn chéo
chấp nhận gánh nặng
người dọn ống khói
sự tạo kiểu, phong cách hóa
mời một cách lịch sự
mối quan hệ ngắn hạn