She has excellent communication skills.
Dịch: Cô ấy có kỹ năng giao tiếp xuất sắc.
He is developing his technical skills.
Dịch: Anh ấy đang phát triển kỹ năng kỹ thuật của mình.
khả năng
chuyên môn
sự khéo léo
thành thạo
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
Chiến dịch phối hợp
kỳ thi học sinh giỏi quốc gia
báo cáo sau hành động
Chi phí quản lý
nhiều sự kiện bão
quá tham vọng
Đáng sợ
Truyền miệng