She has excellent communication skills.
Dịch: Cô ấy có kỹ năng giao tiếp xuất sắc.
He is developing his technical skills.
Dịch: Anh ấy đang phát triển kỹ năng kỹ thuật của mình.
khả năng
chuyên môn
sự khéo léo
thành thạo
18/07/2025
/ˈfæməli ˈtɒlərəns/
sách kế toán
Lợi ích qua lại, lợi ích tương hỗ
Bóng của động vật
bộ phận làm lệch hướng năng lượng
Sự thật đáng ngạc nhiên
sự phụ thuộc
nét gái Thái
cái cào đất; cào