She has excellent communication skills.
Dịch: Cô ấy có kỹ năng giao tiếp xuất sắc.
He is developing his technical skills.
Dịch: Anh ấy đang phát triển kỹ năng kỹ thuật của mình.
khả năng
chuyên môn
sự khéo léo
thành thạo
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
khẩn trương tìm kiếm
dập tắt, tiêu diệt
Học viện quân sự
trò chơi ném
môi trường mạng
văn bản thần thánh
một chút
quần trắng ống suông