Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "abilities"

verb phrase
build internal capabilities
/bɪld ɪnˈtɜːrnl ˌkeɪpəˈbɪlətiz/

xây dựng năng lực nội bộ

noun phrase
abilities of each person
əˈbɪlətiz ʌv iːtʃ ˈpɜːrsən

khả năng của mỗi người

verb phrase
define accountabilities
/dɪˈfaɪn əˌkaʊntəˈbɪlətiz/

xác định trách nhiệm giải trình

verb phrase
Taking advantage of vulnerabilities
/teɪkɪŋ ədˈvæntɪdʒ ʌv vʌlnərəˈbɪlətiz/

Tận dụng các lỗ hổng

noun
developing abilities
/dɪˈvɛləpɪŋ əˈbɪlɪtiz/

khả năng phát triển

noun
communication abilities
/kəˌmjunɪˈkeɪʃən əˈbɪlɪtiz/

khả năng giao tiếp

noun
intellectual capabilities
/ɪnˈtɛl.ɪk.tʃu.əl ˈkeɪ.pə.bɪ.lɪ.tiz/

khả năng trí tuệ

noun
cognitive abilities
/ˈkɒɡ.nɪ.tɪv əˈbɪl.ɪ.tiz/

khả năng nhận thức

noun
decision-making abilities
/dɪˈsɪʒən ˈmeɪkɪŋ əˈbɪlɪtiz/

khả năng ra quyết định

noun
auditory abilities
/ɔːˈdɪtəri əˈbɪlɪtiz/

Khả năng nghe

noun
recall abilities
/rɪˈkɔːl əˈbɪlɪtiz/

khả năng nhớ lại

noun
linguistic abilities
/lɪŋˈɡwɪs.tɪk əˈbɪl.ɪ.tiz/

khả năng ngôn ngữ

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY