The results show success in the new approach.
Dịch: Kết quả cho thấy sự thành công trong phương pháp mới.
The project showed success despite the initial challenges.
Dịch: Dự án đã thể hiện sự thành công mặc dù có những thách thức ban đầu.
minh chứng sự thành công
trình bày sự thành công
sự thành công
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
cằm có rãnh
Về việc
cổ phiếu vàng
Nhã hiệu cao cấp
phong cách riêng
băng dính; băng ghi âm
thô bạo, hung hãn
bánh tráng cuốn