She has the capability to lead the team effectively.
Dịch: Cô ấy có khả năng lãnh đạo đội ngũ một cách hiệu quả.
The new software greatly enhances the capability of the system.
Dịch: Phần mềm mới này nâng cao đáng kể khả năng của hệ thống.
khả năng
sức chứa
có khả năng
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
Người Việt Nam nổi tiếng
vai diễn lấy nước mắt
phần dây đàn trong dàn nhạc hoặc dàn nhạc cụ dây
Trung tâm y tế
kỹ năng về tinh thần hoặc trí tuệ
vở kịch kịch tính
Hành vi mua sắm
Nhẫn Ngư phủ