The team presented a thorough plan for the project.
Dịch: Nhóm đã trình bày một kế hoạch chi tiết cho dự án.
We need a thorough plan to ensure the success of the event.
Dịch: Chúng ta cần một kế hoạch tỉ mỉ để đảm bảo thành công của sự kiện.
kế hoạch chi tiết
kế hoạch toàn diện
sự tỉ mỉ
một cách tỉ mỉ
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
huyết thanh
nổi, có thể nổi
khắp nơi
cộng đồng địa phương
cá chình đầm lầy
cụm sao
ngà voi
Thiên về toán học