The team presented a thorough plan for the project.
Dịch: Nhóm đã trình bày một kế hoạch chi tiết cho dự án.
We need a thorough plan to ensure the success of the event.
Dịch: Chúng ta cần một kế hoạch tỉ mỉ để đảm bảo thành công của sự kiện.
kế hoạch chi tiết
kế hoạch toàn diện
sự tỉ mỉ
một cách tỉ mỉ
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
nhìn thoáng qua
cá sâu đại dương
mát mẻ, ngầu, tuyệt
Vé giảm giá
phương thức thanh toán
Thành công vang dội
trả lời cuộc gọi
người điều phối chuỗi cung ứng