The team presented a thorough plan for the project.
Dịch: Nhóm đã trình bày một kế hoạch chi tiết cho dự án.
We need a thorough plan to ensure the success of the event.
Dịch: Chúng ta cần một kế hoạch tỉ mỉ để đảm bảo thành công của sự kiện.
kế hoạch chi tiết
kế hoạch toàn diện
sự tỉ mỉ
một cách tỉ mỉ
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Xe buýt đưa đón
an ủi, làm dịu đi
lập trình hướng đối tượng
Ngày hè
giá xăng RON 95
đang ở gần, sắp xảy ra
giá trị thương mại
Nghiên cứu về lão hóa