The company has achieved booming success in the market.
Dịch: Công ty đã đạt được thành công vang dội trên thị trường.
Their new product was a booming success.
Dịch: Sản phẩm mới của họ đã thành công rực rỡ.
Thành công lớn
Thành công vang dội
20/11/2025
cây táo dại
sinh hoạt lớp ấm cúng
hồn nước
công viên
dễ bảo trì
Ảnh thẻ ảnh nhận diện
trò chơi địa phương
lợi ích, quyền lợi, sự quan tâm