The company has achieved booming success in the market.
Dịch: Công ty đã đạt được thành công vang dội trên thị trường.
Their new product was a booming success.
Dịch: Sản phẩm mới của họ đã thành công rực rỡ.
Thành công lớn
Thành công vang dội
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
chuẩn mực văn hóa
ngáy
Chương trình tiếng Anh cho người nói tiếng khác
giao lộ
quyền sở hữu tài sản
Môn thể thao lướt không khí bằng dù
nghỉ phép để tang
Dù vui hay buồn