The company is developing a new marketing strategy.
Dịch: Công ty đang phát triển một chiến lược tiếp thị mới.
His strategy for winning the game was very effective.
Dịch: Chiến lược của anh ấy để chiến thắng trò chơi rất hiệu quả.
kế hoạch
chiến thuật
nhà chiến lược
lập chiến lược
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
người điều hành tin nhắn
thuộc về vị trí, chỗ đứng hoặc định vị
tổ chức thương mại
tám lần
cái bẫy
Sản phẩm bán chạy nhất
công thức kem chống nắng
người bán lẻ trợ lý