The company is developing a new marketing strategy.
Dịch: Công ty đang phát triển một chiến lược tiếp thị mới.
His strategy for winning the game was very effective.
Dịch: Chiến lược của anh ấy để chiến thắng trò chơi rất hiệu quả.
kế hoạch
chiến thuật
nhà chiến lược
lập chiến lược
25/07/2025
/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/
Đứa trẻ ít nói
cựu sinh viên quốc tế
nhân tố
cốt truyện đỉnh
hành lá
theo đuổi đến cùng
Phương trình vi phân
cỏ biển