I bought a discounted ticket to the museum.
Dịch: Tôi đã mua một vé giảm giá vào bảo tàng.
Are there any discounted tickets available for students?
Dịch: Có vé giảm giá nào dành cho sinh viên không?
Vé giảm giá
Vé giá ưu đãi
Sự giảm giá
Giảm giá
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
kẻ mắt
Lập kế hoạch dự án
người ghi chép lịch sử
mất cha mẹ, không có cha mẹ
Thống kê sức khỏe
gây tai nạn
Phần thưởng thẻ tín dụng
Sáng kiến phòng thủ