I bought a discounted ticket to the museum.
Dịch: Tôi đã mua một vé giảm giá vào bảo tàng.
Are there any discounted tickets available for students?
Dịch: Có vé giảm giá nào dành cho sinh viên không?
Vé giảm giá
Vé giá ưu đãi
Sự giảm giá
Giảm giá
12/06/2025
/æd tuː/
Thị trường thử nghiệm
nghiên cứu phương pháp hỗn hợp
cuộc họp cổ đông
chết
trường hợp thứ ba
các nghĩa vụ pháp lý
tổng số phải trả
Món bún hoặc phở có sợi mì dày, thường được ăn kèm với nước dùng và các loại thịt, rau.