She cleaned the house thoroughly.
Dịch: Cô ấy đã dọn dẹp nhà cửa một cách kỹ lưỡng.
He studied the material thoroughly before the exam.
Dịch: Anh ấy đã học kỹ tài liệu trước kỳ thi.
hoàn toàn
toàn diện
tính kỹ lưỡng
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
tẩy tế bào chết cho cơ thể
đi rồi, mất tích
Đôi cánh có hương vị
màu cơ bản
Người trẻ tuổi
người mắc nợ
Thiên thần và ác quỷ
chán nản, thất vọng