She cleaned the house thoroughly.
Dịch: Cô ấy đã dọn dẹp nhà cửa một cách kỹ lưỡng.
He studied the material thoroughly before the exam.
Dịch: Anh ấy đã học kỹ tài liệu trước kỳ thi.
hoàn toàn
toàn diện
tính kỹ lưỡng
08/11/2025
/lɛt/
tăng tốc
lĩnh vực chiến lược
Centimeter (a unit of length equal to one hundredth of a meter)
bản chất nhân hậu
ống khói công cộng
theo đuổi đến cùng
bản đồ thiên văn
Không giữ lời hứa