She cleaned the house thoroughly.
Dịch: Cô ấy đã dọn dẹp nhà cửa một cách kỹ lưỡng.
He studied the material thoroughly before the exam.
Dịch: Anh ấy đã học kỹ tài liệu trước kỳ thi.
hoàn toàn
toàn diện
tính kỹ lưỡng
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
Đá cầu
kế hoạch hội nhập
thời gian còn lại
chỉ tiêu tuyển sinh
làm ca sĩ
sáp thơm
trái cây có gai
phân loại