Her thoroughness in research is commendable.
Dịch: Sự kỹ lưỡng của cô ấy trong nghiên cứu thật đáng khen.
He approached the project with great thoroughness.
Dịch: Anh ấy đã tiếp cận dự án với sự kỹ lưỡng cao.
sự tỉ mỉ
sự đầy đủ
kỹ lưỡng
một cách kỹ lưỡng
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
những năm tháng phát triển
Vị trí thị trường
kiểm soát biên giới
Tôm khô
đặt lên, mặc vào
một cách tương tự
Thơ dân gian
máy móc