Her thoroughness in research is commendable.
Dịch: Sự kỹ lưỡng của cô ấy trong nghiên cứu thật đáng khen.
He approached the project with great thoroughness.
Dịch: Anh ấy đã tiếp cận dự án với sự kỹ lưỡng cao.
sự tỉ mỉ
sự đầy đủ
kỹ lưỡng
một cách kỹ lưỡng
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
hoạt động phản gián điệp
thực vật
Gà nướng mật ong
chuột thí nghiệm
những cập nhật tích cực
Quy trình phức tạp
giờ vàng
kiểm nghiệm không đạt yêu cầu