Her thoroughness in research is commendable.
Dịch: Sự kỹ lưỡng của cô ấy trong nghiên cứu thật đáng khen.
He approached the project with great thoroughness.
Dịch: Anh ấy đã tiếp cận dự án với sự kỹ lưỡng cao.
sự tỉ mỉ
sự đầy đủ
kỹ lưỡng
một cách kỹ lưỡng
12/06/2025
/æd tuː/
được trao tặng danh hiệu
Không gian thư giãn
tình hình giải quyết
chim sẻ xanh
sới vật dân tộc
Đà Nẵng (thành phố ở Việt Nam, nổi tiếng với bãi biển và thắng cảnh)
Các thành phần cơ bản
ngày nhập học