I didn't hear my phone ring, so I couldn't answer the call.
Dịch: Tôi không nghe điện thoại reo, vì vậy tôi không thể trả lời cuộc gọi.
She was busy but managed to answer the call.
Dịch: Cô ấy đã bận rộn nhưng vẫn kịp trả lời cuộc gọi.
găng tay bảo hộ (thường làm bằng da hoặc kim loại, che từ cổ tay đến khuỷu tay)