His fraudulent behavior cost the company millions.
Dịch: Hành vi lừa đảo của anh ta đã khiến công ty thiệt hại hàng triệu đô.
The investigation revealed a pattern of fraudulent behavior.
Dịch: Cuộc điều tra đã tiết lộ một loạt các hành vi lừa đảo.
sự gian lận
trò gian lận
sự lừa dối
kẻ lừa đảo
lừa đảo
mang tính lừa đảo
13/12/2025
/ˈkɑːrɡoʊ/
đảm nhận, đảm đương
vấn đề xã hội
Người theo dõi Việt Nam
Gửi cho Thành phố và Thế giới
Cuộc tấn công bằng vũ khí hóa học
đi làm
lĩnh vực can thiệp
bộ chuyển đổi ống kính, thiết bị tăng cường độ phóng đại của ống kính máy ảnh