His fraudulent behavior cost the company millions.
Dịch: Hành vi lừa đảo của anh ta đã khiến công ty thiệt hại hàng triệu đô.
The investigation revealed a pattern of fraudulent behavior.
Dịch: Cuộc điều tra đã tiết lộ một loạt các hành vi lừa đảo.
sự gian lận
trò gian lận
sự lừa dối
kẻ lừa đảo
lừa đảo
mang tính lừa đảo
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
sự tồn tại kỹ thuật số
cá nhân có khả năng
nắm cát quá chặt thì rời tay
thiết kế đối xứng
dịch vụ chuyển khoản hoặc vận chuyển hành khách, hàng hóa
sự khen ngợi, tán dương
Chi phí dự phòng
Kiểm toán chung