His fraudulent behavior cost the company millions.
Dịch: Hành vi lừa đảo của anh ta đã khiến công ty thiệt hại hàng triệu đô.
The investigation revealed a pattern of fraudulent behavior.
Dịch: Cuộc điều tra đã tiết lộ một loạt các hành vi lừa đảo.
sự gian lận
trò gian lận
sự lừa dối
kẻ lừa đảo
lừa đảo
mang tính lừa đảo
07/11/2025
/bɛt/
nhảy
hoạt tính kháng collagenase
Môn bắn cung
được hỗ trợ
đường chính
hình lục giác
me thái ngọt
Lễ tốt nghiệp