The company was accused of fraudulent accounting practices.
Dịch: Công ty bị buộc tội về các hoạt động kế toán gian lận.
He was convicted of fraudulent behavior in court.
Dịch: Anh ấy bị kết án về hành vi gian lận tại tòa.
dối trá
không trung thực
sự gian lận
lừa đảo, chiếm đoạt
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
chơi xấu
quan cảnh
thuế quan ưu đãi
thực thể kinh doanh
hấp dẫn hơn
không có thời gian
Kể chuyện đương đại
thực hiện hoài bão