The fraudster was caught by the police.
Dịch: Kẻ lừa đảo đã bị cảnh sát bắt.
She was a victim of a fraudster who stole her identity.
Dịch: Cô là nạn nhân của một kẻ lừa đảo đã đánh cắp danh tính của cô.
kẻ lừa đảo
kẻ lừa gạt
sự lừa đảo
lừa đảo
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
buổi trình diễn trực tiếp trên sân khấu hoặc truyền hình
trực tiếp gây ra
báo cáo điểm số
hướng nghiệp
kỳ thi trung học
phiếu livestream
Tính mật độ khoáng xương
Vô tình làm tổn thương