He was caught trying to swindle money from the elderly.
Dịch: Ông ta bị bắt khi cố gắng lừa đảo tiền từ người già.
The scheme was designed to swindle investors.
Dịch: Kế hoạch này được thiết kế để lừa gạt các nhà đầu tư.
gian lận
lừa dối
kẻ lừa đảo
lừa đảo
12/09/2025
/wiːk/
trung tâm giải trí dưới nước
Kiến thức chung chung
Nhà phân tích không gian địa lý
mạng máy tính
lính lãi cuối kỳ
máy chạy
trợ lý kỹ thuật số
tính chất kháng viêm