He was accused of trying to defraud the investors.
Dịch: Anh ta bị buộc tội cố gắng lừa đảo các nhà đầu tư.
The scam was designed to defraud unsuspecting victims.
Dịch: Chiêu trò lừa đảo được thiết kế để lừa gạt những nạn nhân không nghi ngờ.
lừa đảo
lừa gạt
hành vi lừa đảo
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
Hậu môn
người xin tiền
em rể (vợ của anh trai hoặc em trai)
doanh thu bổ sung
khoe ảnh góc nghiêng
đơn vị đo lường
Thuế giết mổ
gân bò