They lived a blissful life.
Dịch: Họ sống một cuộc sống hạnh phúc.
She has a blissful smile on her face.
Dịch: Cô ấy có một nụ cười rạng rỡ trên khuôn mặt.
ngây ngất
vui sướng
hân hoan
niềm hạnh phúc
một cách hạnh phúc
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Thanh thiếu niên châu Á
rối loạn ăn uống
trợ giảng
Thẩm phán chủ tọa
Vận động viên thể hình
Trẻ mồ côi
Liệu pháp phổi
hòn đảo