I enrolled in an audit course to understand financial statements better.
Dịch: Tôi đã đăng ký một khóa học kiểm toán để hiểu rõ hơn về các báo cáo tài chính.
The audit course covers various topics related to financial auditing.
Dịch: Khóa học kiểm toán bao gồm nhiều chủ đề liên quan đến kiểm toán tài chính.
She found the audit course very helpful for her career in finance.
Dịch: Cô ấy thấy khóa học kiểm toán rất hữu ích cho sự nghiệp của mình trong lĩnh vực tài chính.