She created a beautiful floral arrangement for the wedding.
Dịch: Cô ấy đã tạo ra một sự sắp xếp hoa đẹp cho đám cưới.
Floral arrangements are popular for home decoration.
Dịch: Sự sắp xếp hoa rất phổ biến trong trang trí nhà cửa.
sắp xếp hoa
thiết kế hoa
người bán hoa
sắp xếp
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
trở nên tồi tệ hơn
Đi ra ngoài
món khoai lang tím
hệ số tỉ lệ
Tiếng rên rỉ, rên xiết (thường để thể hiện đau đớn hoặc thất vọng)
bệnh nhân đã nhập viện
cơ quan đầu tư
người trẻ thành đạt