She created a beautiful floral arrangement for the wedding.
Dịch: Cô ấy đã tạo ra một sự sắp xếp hoa đẹp cho đám cưới.
Floral arrangements are popular for home decoration.
Dịch: Sự sắp xếp hoa rất phổ biến trong trang trí nhà cửa.
sắp xếp hoa
thiết kế hoa
người bán hoa
sắp xếp
07/11/2025
/bɛt/
gây trầm cảm, buồn bã
đậu phụ ngon
trường đại học kinh doanh
tôn quý, làm cao cả
Đêm hội
cầu thang
phát hiện tính mới lạ
Cây hoa anh đào, một loại cây thuộc họ Bignoniaceae, nổi bật với hoa màu hồng.