She created a beautiful floral arrangement for the wedding.
Dịch: Cô ấy đã tạo ra một sự sắp xếp hoa đẹp cho đám cưới.
Floral arrangements are popular for home decoration.
Dịch: Sự sắp xếp hoa rất phổ biến trong trang trí nhà cửa.
sắp xếp hoa
thiết kế hoa
người bán hoa
sắp xếp
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
thể loại văn học
Phí đường bộ
Nghi lễ
Chỉnh sửa sau khi dịch
trách nhiệm pháp lý
quyến rũ, thu hút
đa nguyên
an toàn hàng hải