His malicious intent was clear from his actions.
Dịch: Ý định ác ý của anh ta rõ ràng từ hành động của anh ta.
The malicious rumors spread quickly through the school.
Dịch: Những tin đồn ác ý lan truyền nhanh chóng qua trường học.
She received malicious emails that were intended to hurt her.
Dịch: Cô nhận được những email ác ý nhằm làm tổn thương cô.
palladium (kim loại quý, số hiệu nguyên tố 46 trong bảng tuần hoàn) thường được dùng trong ngành công nghiệp, đặc biệt là trong sản xuất trang sức và thiết bị điện tử.