The food was adequate for our needs.
Dịch: Thức ăn đủ cho nhu cầu của chúng tôi.
She has adequate skills for the job.
Dịch: Cô ấy có kỹ năng đủ cho công việc.
đủ
chấp nhận được
sự đủ
đáp ứng đủ
07/11/2025
/bɛt/
Thị trường đang phát triển
sự vô đạo đức
nhà phân tích hệ thống
Sản phẩm chăm sóc da
nghệ thuật trang trí
thành tích học tập tốt
cảm thấy cô đơn
Bối rối/hoang mang vì những ngôi sao bị mất