The proposal is acceptable to the committee.
Dịch: Đề xuất này được ủy ban chấp nhận.
Her performance was acceptable, but could be improved.
Dịch: Màn trình diễn của cô ấy là có thể chấp nhận được, nhưng có thể cải thiện.
Có thể chấp nhận
Đạt yêu cầu
Sự chấp nhận
Chấp nhận
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
chỉ số cảm xúc
Cách mạng công nghiệp 4.0
bùa hộ mệnh
thao tác
than khóc, than thở
cam kết lâu dài
Phản ứng bất thường
được định nghĩa