The proposal is acceptable to the committee.
Dịch: Đề xuất này được ủy ban chấp nhận.
Her performance was acceptable, but could be improved.
Dịch: Màn trình diễn của cô ấy là có thể chấp nhận được, nhưng có thể cải thiện.
Có thể chấp nhận
Đạt yêu cầu
Sự chấp nhận
Chấp nhận
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
thu hút lượt xem
sự kiện tác giả
công an xã
Cơm gãy
xin lỗi
Chuốc lấy tai họa
ngành muối
cư trú