perceptual skills
Dịch: kỹ năng nhận thức
perceptual awareness
Dịch: nhận thức về tri giác
(thuộc) nhận thức
(thuộc) cảm giác
sự nhận thức
nhận thức
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
loại thứ năm
mục dữ liệu
chốc lát, một khoảng thời gian rất ngắn
xương mu
nghệ thuật dệt
quả đào
Người dẫn chương trình người Việt
cơ sở nào