perceptual skills
Dịch: kỹ năng nhận thức
perceptual awareness
Dịch: nhận thức về tri giác
(thuộc) nhận thức
(thuộc) cảm giác
sự nhận thức
nhận thức
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
cung cấp quá mức
quy định thương mại
cảm giác
Thông tin
Chủ tọa phiên họp
Sổ theo dõi tài khoản
lễ đặt tên
những người trẻ mới vào nghề