perceptual skills
Dịch: kỹ năng nhận thức
perceptual awareness
Dịch: nhận thức về tri giác
(thuộc) nhận thức
(thuộc) cảm giác
sự nhận thức
nhận thức
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
củ khoai mì ăn được
thời gian hiện tại
dưa muối hoặc dưa chua gồm các loại rau củ đã được ngâm trong giấm hoặc muối để lên men hoặc ngâm chua
biểu đồ tầm nhìn
gluten, một loại protein có trong lúa mì, lúa mạch và lúa mạch đen.
đời chồng cũ
Hàng hóa không rõ nguồn gốc
Tích lũy tài sản