The food was sufficient for everyone.
Dịch: Thức ăn đủ cho tất cả mọi người.
She has sufficient experience for the job.
Dịch: Cô ấy có đủ kinh nghiệm cho công việc.
đầy đủ
đủ
sự đủ
đủ để
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Giáo dục an ninh
gu thời trang sexy
du khách cả nước
người mới, người chưa có kinh nghiệm
có ảnh hưởng lớn, có tác động mạnh
trước khi sinh
Tiếng kêu của quạ hoặc các loài chim khác
điều đã xảy ra