The food was sufficient for everyone.
Dịch: Thức ăn đủ cho tất cả mọi người.
She has sufficient experience for the job.
Dịch: Cô ấy có đủ kinh nghiệm cho công việc.
đầy đủ
đủ
sự đủ
đủ để
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
trung tâm thể dục
Xe đẩy thức ăn
trích dội
dầu tiêu
chất lượng thuốc
bổ sung làn
Nghi phạm liên quan
tích trữ, gom góp