The food was sufficient for everyone.
Dịch: Thức ăn đủ cho tất cả mọi người.
She has sufficient experience for the job.
Dịch: Cô ấy có đủ kinh nghiệm cho công việc.
đầy đủ
đủ
sự đủ
đủ để
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Vòng loại Olympic
người Đức, thuộc về nước Đức
gương mặt triển vọng
Triết lý clean beauty
Tổng quan
củ đậu
Ảnh hưởng của trẻ em
Sự kiện 30/4