The food was sufficient for everyone.
Dịch: Thức ăn đủ cho tất cả mọi người.
She has sufficient experience for the job.
Dịch: Cô ấy có đủ kinh nghiệm cho công việc.
đầy đủ
đủ
sự đủ
đủ để
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
lảo đảo, loạng choạng
bột ngũ cốc
biết trân quý thời gian
kinh nghiệm
khôi phục hiện trạng
Đón và trả khách
hạt cườm pha lê
các sự kiện khởi động