The food was sufficient for everyone.
Dịch: Thức ăn đủ cho tất cả mọi người.
She has sufficient experience for the job.
Dịch: Cô ấy có đủ kinh nghiệm cho công việc.
đầy đủ
đủ
sự đủ
đủ để
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
các nốt ban đỏ
nhân viên bảo vệ đường phố
tham khảo
biển chỉ đường
sự sinh trưởng của cây mạ
Gương phồng
hành chính
khăn ướt cho trẻ em