The adequacy of the data was questioned.
Dịch: Sự đầy đủ của dữ liệu đã bị nghi ngờ.
We need to assess the adequacy of the resources available.
Dịch: Chúng ta cần đánh giá sự đầy đủ của các nguồn lực có sẵn.
sự đủ
sự có khả năng
đầy đủ
đáp ứng đủ
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Sự tô màu, sự nhuộm màu
nghệ thuật in
bầu không khí học tập
cứu trẻ em
cái roi; sự quất; sự đánh
ga trải giường họa tiết hoa nhí
nghề cắt tóc
chuyến đi thưởng thức các loại thức ăn và đồ uống tại nhiều địa điểm khác nhau