The company is undergoing restructuring to improve efficiency.
Dịch: Công ty đang tiến hành tái cấu trúc để cải thiện hiệu suất.
Restructuring the department has led to better communication.
Dịch: Tái cấu trúc bộ phận đã dẫn đến việc giao tiếp tốt hơn.
The government announced a restructuring plan for the education system.
Dịch: Chính phủ đã công bố kế hoạch tái cấu trúc cho hệ thống giáo dục.
Thông báo hoặc nhắc nhở về khả năng tử vong hoặc nguy cơ tử vong