The footage from the event was stunning.
Dịch: Đoạn phim từ sự kiện thật ấn tượng.
They reviewed the footage to identify the suspect.
Dịch: Họ đã xem lại đoạn phim để xác định nghi phạm.
bản ghi
video
bàn chân
ghi lại hình ảnh
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
môi trường giao dịch bất hợp pháp
dung dịch thuốc
sự bùng phát
Thu tiền tại lò mổ
cảm thấy lạnh
Người sống trong tầng hầm
lớp năm (trong hệ thống giáo dục)
sự gán cho, sự quy cho