Winning the championship was a notable achievement for the team.
Dịch: Việc vô địch giải đấu là một thành tựu đáng chú ý của đội.
Her research led to a notable achievement in the field of medicine.
Dịch: Nghiên cứu của cô ấy đã dẫn đến một thành tựu đáng chú ý trong lĩnh vực y học.
tự làm (các vật dụng, công việc, hoặc dự án mà không cần sự giúp đỡ của chuyên gia)