The recording of the concert was amazing.
Dịch: Bản ghi âm của buổi hòa nhạc thật tuyệt vời.
I need to make a recording of this meeting.
Dịch: Tôi cần ghi âm cuộc họp này.
băng ghi âm
tài liệu
máy ghi âm
ghi âm
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
nguyên tắc cơ bản
chủ quyền phổ biến
thầy thuốc đông y
Cơ quan Quản lý An sinh Xã hội
Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe
thỏa thuận quốc tế
hình mẫu, khuôn mẫu
bài kiểm tra năng lực học thuật