The recording of the concert was amazing.
Dịch: Bản ghi âm của buổi hòa nhạc thật tuyệt vời.
I need to make a recording of this meeting.
Dịch: Tôi cần ghi âm cuộc họp này.
băng ghi âm
tài liệu
máy ghi âm
ghi âm
10/09/2025
/frɛntʃ/
Chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ.
tiêu chí công việc
Lãi suất tham chiếu
khám định kỳ
thỏa thuận tài chính
Liệt, tê liệt
kỳ tài chính
chai không đều