The recording of the concert was amazing.
Dịch: Bản ghi âm của buổi hòa nhạc thật tuyệt vời.
I need to make a recording of this meeting.
Dịch: Tôi cần ghi âm cuộc họp này.
băng ghi âm
tài liệu
máy ghi âm
ghi âm
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
đội trưởng mới
Metan
kiểu, phong cách
Đồng minh NATO
vu khống
đánh, giáng xuống
hiếu chiến, thuộc về chiến tranh
trạm khí cầu