The recording of the concert was amazing.
Dịch: Bản ghi âm của buổi hòa nhạc thật tuyệt vời.
I need to make a recording of this meeting.
Dịch: Tôi cần ghi âm cuộc họp này.
băng ghi âm
tài liệu
máy ghi âm
ghi âm
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
nhận diện cảm xúc
cảm thấy phẫn nộ, tức giận
điều trị theo đơn thuốc
nhà phân tích tài chính
Sinh viên năm thứ hai
dự án lớp học
sự kỷ luật
Nước bọt; sự nhổ nước bọt