Their efforts began to bear fruit.
Dịch: Những nỗ lực của họ bắt đầu đơm hoa kết trái.
The project is finally bearing fruit.
Dịch: Dự án cuối cùng cũng đang mang lại kết quả.
tạo ra kết quả
sinh sôi nảy nở
trái cây
kết quả
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
xịt phòng
khổ thơ
mũ, nắp, đỉnh
Bút chì gọt
chiều sâu trường ảnh (thị giác)
đắt hơn đáng kể
không nên đóng kín
triển vọng kém tích cực