He is an insider in the company and knows all the secrets.
Dịch: Anh ấy là người trong cuộc ở công ty và biết tất cả bí mật.
The insider information helped them make informed decisions.
Dịch: Thông tin nội bộ đã giúp họ đưa ra quyết định đúng đắn.
She acted as an insider, providing valuable insights.
Dịch: Cô ấy đã đóng vai trò là người trong cuộc, cung cấp những hiểu biết quý giá.
Hạn chế về chế độ ăn uống, thường là do y tế hoặc tôn giáo yêu cầu để kiểm soát các loại thực phẩm tiêu thụ