The footage from the event was stunning.
Dịch: Đoạn phim từ sự kiện thật ấn tượng.
They reviewed the footage to identify the suspect.
Dịch: Họ đã xem lại đoạn phim để xác định nghi phạm.
bản ghi
video
bàn chân
ghi lại hình ảnh
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
dịch vụ bưu chính
chấn chỉnh sớm
củng cố quốc phòng
sinh vật sống trong rừng
quyền lợi
Nhà lãnh đạo hiệu quả
sự kiện văn hóa
cá lăng