She was desperate to find her missing keys.
Dịch: Cô ấy tuyệt vọng tìm kiếm chìa khóa bị mất của mình.
He made a desperate attempt to escape.
Dịch: Anh ấy đã thực hiện một nỗ lực liều lĩnh để trốn thoát.
tuyệt vọng
vô vọng
sự tuyệt vọng
liều lĩnh, tuyệt vọng (dùng như động từ khi biến dạng)
12/09/2025
/wiːk/
Vùng ngoại vi nhân
ảnh chụp đội
Nguyên liệu quý giá
thuế giá trị gia tăng có thể khấu trừ
mụn mủ
tổ chức trung ương
mùi gỗ
lưng