He went crazy after the accident.
Dịch: Anh ấy đã trở nên điên rồ sau tai nạn.
That's a crazy idea!
Dịch: Đó là một ý tưởng điên rồ!
She has a crazy sense of humor.
Dịch: Cô ấy có một khiếu hài hước điên cuồng.
điên cuồng
điên
hoang dã
sự điên rồ
làm điên cuồng
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
Mùa giải mới
bậc nhất
Trang sức
tổ chức được thành lập
hút cần sa
nổ như bom
các vấn đề hiện tại
cua bùn