He went crazy after the accident.
Dịch: Anh ấy đã trở nên điên rồ sau tai nạn.
That's a crazy idea!
Dịch: Đó là một ý tưởng điên rồ!
She has a crazy sense of humor.
Dịch: Cô ấy có một khiếu hài hước điên cuồng.
điên cuồng
điên
hoang dã
sự điên rồ
làm điên cuồng
25/07/2025
/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/
Chứng sợ độ cao
thị trường quan trọng
số VIN không khớp
Xây dựng, sự xây dựng
người thay thế, người đóng thế
Nhân viên phụ trách các khoản phải thu
cá chình
tăng theo cấp số nhân