He was mad about the project.
Dịch: Anh ấy đã điên cuồng vì dự án.
She went mad after losing her job.
Dịch: Cô ấy đã phát điên sau khi mất việc.
điên
mất trí
điên rồ
điên khùng
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
Cân đo (trước cuộc thi)
Tin nóng, tin đặc biệt
người lính dũng cảm
chữ viết nối
kinh ngạc, sửng sốt
dịch vụ quan trọng, dịch vụ thiết yếu
khu vực độc quyền
Có đốm, có lốm đốm