The prelude to the concert was quite captivating.
Dịch: Khúc dạo đầu của buổi hòa nhạc thật cuốn hút.
In literature, a prelude often sets the stage for the main story.
Dịch: Trong văn học, khúc dạo đầu thường đặt nền tảng cho câu chuyện chính.
She played a beautiful prelude on the piano.
Dịch: Cô ấy đã chơi một khúc dạo đầu tuyệt đẹp trên đàn piano.
được đơn giản hóa quá mức, làm cho vấn đề trở nên quá dễ dàng hoặc bỏ qua các chi tiết phức tạp