The shipping manager coordinated the delivery schedule.
Dịch: Người quản lý vận chuyển đã phối hợp lịch trình giao hàng.
Our shipping manager ensures all shipments are on time.
Dịch: Người quản lý vận chuyển của chúng tôi đảm bảo tất cả các lô hàng đúng hạn.